Có 2 kết quả:

拱卫 gǒng wèi ㄍㄨㄥˇ ㄨㄟˋ拱衛 gǒng wèi ㄍㄨㄥˇ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to surround and protect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to surround and protect

Bình luận 0